Hải Phòng là thành phố lớn thứ ba Việt Nam, là 1 trong 5 thành phố trực thuộc trung ương của Việt Nam. Và là thành phố cảng quan trọng, trung tâm công nghiệp, cảng biển đồng thời cũng là trung tâm kinh tế, văn hóa, y tế, giáo dục, khoa học, thương mại và công nghệ thuộc Vùng duyên hải Bắc Bộ của Việt Nam.
Hải Phòng hiện là đô thị loại I, là thành phố trung tâm cấp vùng và cấp quốc gia.
Hải Phòng là 1 thành phố ven biển thuộc vùng Đồng bằng sông Hồng, có phía bắc giáp tỉnh Quảng Ninh, phía tây giáp tỉnh Hải Dương, phía nam giáp tỉnh Thái Bình, phía Đông giáp Vịnh Bắc Bộ thuộc Biển Đông.
Hải Phòng có vị trí thuận lợi phát triển kinh tế, là một cực tăng trưởng của tam giác kinh tế trọng điểm phía Bắc gồm Hà Nội, Hải Phòng và Quảng Ninh.
Công ty Cekool cung cấp ống nhựa CPVC cho hệ thống phòng cháy, chữa cháy tại thành phố Hải Phòng.
Đại lý ống nhựa CPVC cho hệ thống phòng cháy, chữa cháy tại Hải Phòng
Đặc điểm của ống nhựa CPVC phòng cháy
Ống CPVC (Chlorinated Polyvinyl Chloride) là loại ống vinyl clorua cứng chịu nhiệt giữ nguyên được: tính kháng hóa chất, tính chống ăn mòn và tính thi công của ống polyvinyl clorua đồng thời cải thiện đáng kể nhược điểm và tính chịu nhiệt.
– Tinh năng chịu nhiệt: Ống CPVC có thể được sử dụng ở nhiệt độ cao 90 độ C và phù hợp sử dụng trong đường ống nước nóng nhiệt độ cao và hóa chất.
– Độ dẫn nhiệt cực thấp nên sử dụng trong các hệ thống đường ống yêu cầu bảo ôn nóng và bảo ôn lạnh hoàn toàn yên tâm.
– Ống CPVC chịu nhiệt, có tính chống ăn mòn tốt, không gây cặn nên rất vệ sinh, không ảnh hưởng đến người dùng, có thể yên tâm sử dụng.
– Tính năng cách điện tốt và không xảy ra rò rỉ điện dọc theo đường ống giống như đường ống kim loại.
– Trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công, lắp đặt và bảo trì, bảo dưỡng
Kho ống nhựa CPVC cho hệ thống phòng cháy chữa cháy
Thông số kỹ thuật
CPVC PIPE (SCH 80)
Đường kinh danh nghĩa (mm) | Đường kính ngoài | Dung sai | Độ dày (min) | Dung sai | Độ dài |
15mm | Φ21.3 | ±0.13 | 3.73 | +0.51 | 4,000 |
20mm | Φ26.7 | ±0.13 | 3.91 | +0.51 | |
25mm | Φ33.4 | ±0.13 | 4.55 | +0.53 | |
32mm | Φ42.2 | ±0.13 | 4.85 | +0.58 | |
40mm | Φ48.2 | ±0.15 | 5.08 | +0.61 | |
50mm | Φ60.3 | ±0.15 | 5.54 | +0.66 | |
65mm | Φ73.0 | ±0.18 | 7.01 | +0.84 | |
80mm | Φ88.9 | ±0.2 | 7.62 | +0.91 | |
100mm | Φ114.3 | ±0.23 | 8.56 | +1.02 | |
125mm | Φ141.3 | ±0.25 | 9.52 | +1.14 | |
150mm | Φ168.3 | ±0.28 | 10.97 | +1.32 | |
200mm | Φ219.1 | ±0.38 | 11.97 | +1.33 |
CPVC PIPE (SCH 40)
Đường kính danh nghĩa (mm) | Đường kính ngoài | Dung sai | Độ dày (min) | Dung sai | Độ dài |
15mm | Φ21.3 | ±0.1 | 2.77 | +0.51 | 4,000 |
20mm | Φ26.7 | ±0.1 | 2.87 | +0.51 | |
25mm | Φ33.4 | ±0.13 | 3.38 | +0.51 | |
32mm | Φ42.2 | ±0.13 | 3.56 | +0.51 | |
40mm | Φ48.3 | ±0.15 | 3.68 | +0.51 | |
50mm | Φ60.3 | ±0.15 | 3.91 | +0.51 | |
65mm | Φ73.0 | ±0.18 | 5.16 | +0.61 | |
80mm | Φ88.9 | ±0.2 | 5.49 | +0.66 | |
100mm | Φ114.3 | ±0.23 | 6.02 | +0.71 | |
125mm | Φ141.3 | ±0.25 | 6.55 | +0.79 | |
150mm | Φ168.3 | ±0.28 | 7.11 | +0.86 | |
200mm | Φ219.1 | ±0.38 | 8.18 | +0.99 |
Liên hệ ngay theo thông tin dưới đây để được báo giá với chiết khấu tốt hơn và nhận nhiều chính sách ưu đãi lớn khác.
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: số 169 đường 208 An Đồng – An Dương – Hải Phòng
Hotline: 0906.021.616